Có 4 kết quả:

无暇 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ无瑕 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ無暇 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ無瑕 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) too busy
(2) to have no time for
(3) fully occupied

Từ điển Trung-Anh

(1) faultless
(2) perfect

Từ điển Trung-Anh

(1) too busy
(2) to have no time for
(3) fully occupied

Từ điển Trung-Anh

(1) faultless
(2) perfect