Có 4 kết quả:
无暇 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ • 无瑕 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ • 無暇 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ • 無瑕 wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too busy
(2) to have no time for
(3) fully occupied
(2) to have no time for
(3) fully occupied
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faultless
(2) perfect
(2) perfect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too busy
(2) to have no time for
(3) fully occupied
(2) to have no time for
(3) fully occupied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faultless
(2) perfect
(2) perfect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0